Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stratagem
/'strætidʤdəm/
Jump to user comments
danh từ
  • mưu, mưu mẹo
    • that must be effected by stratagem
      cái đó cũng phải dùng mưu mới đạt được
Related words
Related search result for "stratagem"
Comments and discussion on the word "stratagem"