Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contrit
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) ăn năn
    • Le pécheur contrit
      người có tội ăn năn
  • hối hận, hối tiếc
    • Être contrit d'avoir offensé un ami
      hối tiếc vì đã xúc phạm một người bạn thân
Related search result for "contrit"
Comments and discussion on the word "contrit"