Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contredit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) phản chứng
  • (văn học) sự bác lại
    • Affirmation sujette à contredit
      lời khẳng định có thể bị bác lại
    • sans contredit
      chắc chắn
    • Il est sans contredit le meilleur élève de la classe
      nó chắc chắn là học sinh giỏi nhất lớp
Related search result for "contredit"
Comments and discussion on the word "contredit"