Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contribuer
Jump to user comments
nội động từ
  • góp phần, đóng góp
    • Contribuer aux dépenses de l'Etat
      góp phần vào chi phí của Nhà nước
    • Contribuer au succès d'une affaire
      góp phần vào sự thành công của một việc
Related words
Related search result for "contribuer"
Comments and discussion on the word "contribuer"