Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contrarier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ngăn trở, chống lại
    • Contrarier les idées de quelqu'un
      chống lại ý kiến của ai
  • làm phật ý, làm phiền lòng
    • Voilà qui me contrarie
      đó là điều làm tôi phiền lòng
  • đối lập
    • Contrarier les couleurs
      đối lập màu sắc
Related words
Related search result for "contrarier"
Comments and discussion on the word "contrarier"