Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
contrôleur
Jump to user comments
danh từ
người kiểm tra, kiểm soát viên
người soát vé (trên xe lửa, trên ô tô hàng)
danh từ giống đực
(kỹ thuật) bộ kiểm tra, máy kiểm tra
Related search result for
"contrôleur"
Words pronounced/spelled similarly to
"contrôleur"
:
contrôler
contrôleur
Words contain
"contrôleur"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
giám sát
soát vé
kiểm soát viên
tra xét
bang
chìa
mạc
cô
xứ
xứ
more...
Comments and discussion on the word
"contrôleur"