Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contrôler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kiểm tra, kiểm soát
  • giám sát
  • đóng dấu nhà nước vào (đồ vàng bạc)
  • làm chủ
    • Contrôler ses réactions
      làm chủ được phản ứng của mình
    • Armée qui contrôle une région stratégique
      đội quân làm chủ một vùng chiến thuật
Related search result for "contrôler"
Comments and discussion on the word "contrôler"