Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
contrôler
Jump to user comments
ngoại động từ
kiểm tra, kiểm soát
giám sát
đóng dấu nhà nước vào (đồ vàng bạc)
làm chủ
Contrôler ses réactions
làm chủ được phản ứng của mình
Armée qui contrôle une région stratégique
đội quân làm chủ một vùng chiến thuật
Related search result for
"contrôler"
Words pronounced/spelled similarly to
"contrôler"
:
contrôler
contrôleur
Words contain
"contrôler"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
giám sát
soát vé
tra xét
xứ
xứ
vùng
vùng
khống chế
vựa lúa
kiềm thúc
more...
Comments and discussion on the word
"contrôler"