Jump to user comments
danh từ
- sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà
- bone of contention
nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà
- sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh
- luận điểm, luận điệu
- my contention is that...
luận điểm của tôi là..., tôi cho rằng...