Jump to user comments
danh từ
- sự cạnh tranh
- trade competition between two countries
sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước
- to enter into competition
cạnh tranh nhau
- sự tranh giành (địa vị...)
- cuộc thi; ((thể dục,thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức
- a swimming competition
cuộc thi bơi
- to be in competition with
cuộc thi đấu với