Jump to user comments
tính từ
- tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời
- consummate skill
sự khéo léo tột bực
- to be a consummate matter (mistress) of one's craft
thạo nghề, tinh thông nghề của mình
- quá đỗi, quá chừng, quá xá
- consummate liar
người nói láo quá chừng
- a consummate ass
thằng đại ngu
ngoại động từ
- làm xong, hoàn thành, làm trọn
IDIOMS