Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
masterful
/'mɑ:stəful/
Jump to user comments
tính từ
  • hách, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt người ta phải tuân theo mình
  • bậc thầy, tài cao, siêu việt
Related words
Comments and discussion on the word "masterful"