Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for construction worker in Vietnamese - English dictionary
già đời
công nhân
diêm dân
ong thợ
đôn đốc
lao động
phụ động
bài bản
nêu gương
gián đoạn
đấu thầu
nghiêm chỉnh
bỏ thầu
chuyên viên
ăn mừng
chỉ huy
bậc
khỏe
huyết mạch
lịch sử
Huế
Hà Nội