Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
bài bản
Jump to user comments
 
  • Ad hoc text
  • (khẩu ngữ) Method
    • Anh ta là một người làm việc có bài bản
      He is a methodical worker
Related search result for "bài bản"
Comments and discussion on the word "bài bản"