Jump to user comments
ngoại động từ
- cấu tạo, tạo thành
- to constitute someone's happiness
tạo hạnh phúc cho ai
- twelve months constitute a years
mười hai tháng (tạo) thành một năm
- thiết lập, thành lập
- to constitute a tribunal
thiết lập toà án
- chỉ đinh, uỷ nhiệm
- to constitute someone arbitrator
uỷ nhiệm ai làm trọng tải
- they constituted him president
ông ta được chỉ đinh làm chủ tịch
IDIOMS
- to be strongly constituted