Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xây đắp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • bâtir et consolider; consolider
    • Xây đắp cơ nghiệp
      bâtir et consolider sa fortune
    • Xây đắp tình hữu nghị
      consolider une amitié
Related search result for "xây đắp"
Comments and discussion on the word "xây đắp"