Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
confucian
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hoặc có đặc điểm của đạo Khổng
Noun
  • người tin vào những lời dạy của Khổng Tử
Related words
Related search result for "confucian"
Comments and discussion on the word "confucian"