Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conformé
Jump to user comments
tính từ
  • được cấu tạo; có hình dạng (thể nào)
    • Enfant bien conformé
      em bé có hình dạng cân xứng
Related search result for "conformé"
Comments and discussion on the word "conformé"