Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conduite
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự dẫn, sự dắt, sự dẫn dắt
  • sự hướng dẫn, sự chỉ huy, sự chỉ đạo
  • sự lái, sự điều khiển; sự lái xe
  • cách ăn ở, cách cư xử, hạnh kiểm
  • ống, ống dẫn
    • Conduite d'eau
      ống (dẫn) nước
    • acheter une conduite
      (thân mật) cải quá
    • faire à quelqu'un la conduite de Grenoble
      (thân mật) ném đá vác gậy mà đuổi ai đi
    • faire la conduite à quelqu'un; faire un bout de conduite à quelqu'un
      (thân mật) đi tiễn chân ai
Related search result for "conduite"
Comments and discussion on the word "conduite"