Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
compliance
/'kɔmplaiəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)
    • it was done in compliance with your wish
      việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh
  • sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm
Related search result for "compliance"
Comments and discussion on the word "compliance"