Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
submission
/səb'miʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trình, sự đệ trình
    • the submission of a plan
      sự đệ trình một kế hoạch
  • sự phục tùng, sự quy phục
  • (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư)
Related words
Comments and discussion on the word "submission"