Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
compas
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • com pa
  • địa bàn
    • allonger le compas
      (thông tục) rảo bước
    • au compas
      (thân mật) rất chính xác
    • avoir le compas dans l'oeil
      nhìn mắt trần mà xác định số đo rất chính xác
Related search result for "compas"
Comments and discussion on the word "compas"