Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
campus
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • khu sân bãi (của một trờưng đại học ở Mỹ)
  • khu học xá
Related search result for "campus"
Comments and discussion on the word "campus"