Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
commenter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bình chú
    • Commenter un texte
      bình chú một bài văn
  • bình luận
    • Commenter une attitude
      bình luận một thái độ
Related search result for "commenter"
Comments and discussion on the word "commenter"