Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cimenter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xây bằng xi măng; gắn xi măng
  • (nghĩa bóng) kết chặt, củng cố
    • Cimenter l'amitié entre deux peuples
      kết chặt tình hữu nghị giữa hai dân tộc
Related words
Related search result for "cimenter"
Comments and discussion on the word "cimenter"