Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
comfrey
Jump to user comments
Noun
  • tên một loại hoa chuông, lá làm nước sắc, lá non dùng làm sa lát và đồ nấu
  • cây lưu niên vùng Châu Âu và Iran, sinh trưởng nhanh và tạo bóng râm.
Related words
Related search result for "comfrey"
Comments and discussion on the word "comfrey"