Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
comedian
/kə'mi:djən/
Jump to user comments
danh từ
  • diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui
  • nhà soạn kịch vui
Related search result for "comedian"
Comments and discussion on the word "comedian"