Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
comédienne
/,kʌm'ʌpəns/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách; sự đánh đòn; sự trừng phạt đích đáng
Related search result for "comédienne"
Comments and discussion on the word "comédienne"