Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
colonial
/kə'lounjəl/
Jump to user comments
tính từ
  • thuộc địa; thực dân
    • the Colonial Office
      bộ thuộc đia (Anh)
    • colonial policy
      chính sách thực dân
danh từ
  • tên thực dân
Related search result for "colonial"
Comments and discussion on the word "colonial"