Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clonal
Jump to user comments
Adjective
  • (thực vật học) thuộc, hoặc liên quan tới dòng vô tính, hệ vô tính; (tin học, kinh doanh) thuộc, liên quan tới việc nhân đôi, sao y, nhái
Related search result for "clonal"
Comments and discussion on the word "clonal"