Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for coin in Vietnamese - French dictionary
cạc cạc
chêm
co ro
quạc quạc
xó
xó
tém
nêm
chéo
mảnh
đuôi mắt
khóe mắt
khóe
co mình
ỉa
đi cầu
góc
xếp xó
xó xỉnh
đao
chỏn hỏn
nép
yên tĩnh
xo ro
thu lu
chì bì
vày
vo viên
an thân
rì rầm
vè
vè
ló
bó cẳng
xo
xo
vất vưởng
sưởi
vo
tòi
chĩa
bếp
thâm
tĩnh
chèn
liếc
chúi
rấp