Jump to user comments
danh từ
- cuộn
- a coil of rope
cuộn thừng
- (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà
- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời)
động từ
- cuộn, quấn
- the snake coiled up in the sun
con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời
- to coil oneself in bed
nằm cuộn tròn trong giường, nằm co con tôm trong giường
- the snake coiled [itself] round the branch
con rắn quấn quanh cành cây
- quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo