Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
code
/koud/
Jump to user comments
danh từ
  • bộ luật, luật
    • labour code
      luật lao động
    • code of honour
      luân thường đạo lý
  • điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)
    • the code of the school
      điều lệ nhà trường
  • mã, mật mã
    • a code telegram
      bức điện viết bằng mật mã
    • morse code
      mã moóc
ngoại động từ
  • viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)
Related search result for "code"
Comments and discussion on the word "code"