Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
caddie
/'kædi/ Cách viết khác : (caddy) /'kædi/
Jump to user comments
danh từ
  • người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)
Related words
Related search result for "caddie"
Comments and discussion on the word "caddie"