Jump to user comments
{{quả dừa}}
danh từ giống đực
- (ngôn ngữ nhi đồng) quả trứng
- (thân mật) gã, thằng
- Un drôle de coco
một gã buồn cười
- (nông nghiệp) đậu trứng
- avoir le coco fêlé
(thông tục) gàn, dỡ hơi
- dévisser le coco
(tiếng lóng, biệt ngữ) vặn cổ
- monter le coco
làm nóng đầu
danh từ giống cái