Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for clothing store in Vietnamese - English dictionary
bảo hộ
no ấm
nam phục
cửa hàng
tích trữ
tích
dọn hàng
trữ
tàng trữ
nhà hàng
nam trang
ăn mặc
kho
riêng tây
nhậy
chướng
bừa bộn
buồn cười
bách hoá
khoắng
bết
hiệu
khó tính
chỉnh tề
quán
nhịn
nhã
nhét
bảo đảm
ấm
ấn
ngộ
chỗ
quần áo
Thái