Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clive
Jump to user comments
Noun
  • tên nhà chính trị và nhà quân sự người Anh, người đã giành chiến thắng ở Plassey năm 1757,góp phần mở rộng sự kiểm soát của Anh tới Ấn Độ.
Related search result for "clive"
Comments and discussion on the word "clive"