Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clivers
Jump to user comments
Noun
  • cỏ mần trầu (cỏ có hoa mọc thành bông gồm năm bảy nhánh dài, dùng làm cỏ chăn nuôi)
Related search result for "clivers"
Comments and discussion on the word "clivers"