Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clement xi
Jump to user comments
Noun
  • Đức Giáo hoàng Ý clement xi nhiệm chức từ năm 1700 đến 1721, người kết tội giáo phái Gian xen dựa vào luật pháp giáo hoàng.
Related words
Related search result for "clement xi"
Comments and discussion on the word "clement xi"