Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
clement xiv
Jump to user comments
Noun
Đức giáo hoàng Ý nhiệm chức từ năm 1769 đến 1774, người đã đánh mất sự ủng hộ cuối cùng của Công giáo Châu Âu, khiến nhà thờ rơi vào tay các hoàng thân.
Related words
Synonyms:
Clement XIV
Lorenzo Ganganelli
Related search result for
"clement xiv"
Words contain
"clement xiv"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
thiên thời
nhân từ
khoan hồng
nhân hòa
Comments and discussion on the word
"clement xiv"