Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clawed
Jump to user comments
Adjective
  • (động vật ăn thịt) có móng, vuốt
  • có vuốt, hoặc giống như có vuốt (thường được dùng trong từ ghép)
    • sharp-clawed
      có vuốt sắc
Related search result for "clawed"
Comments and discussion on the word "clawed"