Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for class period in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
buổi
hạng
bài vở
bậc
giai cấp
nhất đẳng
học khóa
Nhà Hậu Lê
kỷ
lưu ban
lớp
giao binh
chặp
chính tả
bách
bét
chầu
hiện đại
dạo ấy
chu kỳ
chạm cữ
thành phần
giáp vụ
giáp hạt
thời kỳ
đẳng
binh nhất
thượng đẳng
dạy kê
sọm người
phìa tạo
bàng thính
hạng ưu
hạng bình
phụ đạo
thượng hạng
bạn học
tiết
hoài thai
đầy cữ
hạ cấp
hồng sắc
giai đoạn
ngã lòng
cữ
thuở
quạt mo
cấp bậc
con mọn
nổi danh
hảo hạng
chủ nô
dạo
hồi
hậu thuộc địa
bênh vực
ồn ào
áp chế
chạp
đông đủ
cao cấp
bổ túc
kỳ
bảy
ăn không
kiến tập
Nhà Tây Sơn
bình dân
lứa
ngay
dự bị
áng
chia
bếp
cấp
chấm
cốm
lịch sử
văn học
mõ
First
< Previous
1
2
Next >
Last