Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
clade
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sinh vật học) nhánh
    • Les trois grands clades
      ba nhánh lớn sinh vật (động vật không xương sống, thực vật)
Related search result for "clade"
Comments and discussion on the word "clade"