Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
chalet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nhà gỗ (Thụy Sĩ)
  • nhà nghỉ mát (ở nông thôn)
  • nhà làm pho mát (ở miền núi)
    • chalet de nécessité
      nhà tiêu công cộng
Related search result for "chalet"
Comments and discussion on the word "chalet"