Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for civilian clothing in Vietnamese - English dictionary
bát phẩm
nhị phẩm
nghề văn
bảo hộ
lương dân
dân thường
dân sự
no ấm
nam phục
nam trang
ăn mặc
riêng tây
nhậy
chướng
bừa bộn
buồn cười
khoắng
bết
khó tính
chỉnh tề
nhịn
nhã
nhét
bảo đảm
ấm
ấn
ngộ
chỗ
quần áo
Thái