Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for civil rights movement in Vietnamese - English dictionary
nhân quyền
dân dụng
bình quyền
chiến dịch
khanh tướng
gọng kìm
chậm
cất quyền
dân quyền
Phan Bội Châu
ngạch trật
chuyển ngành
công chính
hộ tịch
dân luật
dân phòng
dân chính
phép cưới
đông du
lịch sự
đầu đàn
dân y
lướng vướng
phong trào
tân trào
pháp nhân
cần vương
đảm đang
lưu dụng
cầu đường
cao trào
hợp tác hoá
bắt mạch
bảo đảm
ngạch
bảng vàng
bành trướng
Phan Đình Phùng
bước tiến
Hoàng Hoa Thám
chim
chỗ
bước
văn học
quần áo
Phong Trào Yêu Nước