Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
circuler
Jump to user comments
nội động từ
tuần hoàn (máu)
lưu hành, truyền đi
Monnaie qui circule
tiền tệ lưu hành
Les idées qui circulent
tư tưởng truyền đi
đi lại
Les voitures circulent
xe cộ đi lại
Circulez !
đi đi!, đừng dừng lại!
Related search result for
"circuler"
Words pronounced/spelled similarly to
"circuler"
:
caracoler
cercler
circulaire
circuler
Words contain
"circuler"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lưu chuyển
lưu hành
luân chuyển
đi lại
dễ tiêu
qua lại
thất thiệt
chạy
Comments and discussion on the word
"circuler"