Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
circuler
Jump to user comments
nội động từ
  • tuần hoàn (máu)
  • lưu hành, truyền đi
    • Monnaie qui circule
      tiền tệ lưu hành
    • Les idées qui circulent
      tư tưởng truyền đi
  • đi lại
    • Les voitures circulent
      xe cộ đi lại
    • Circulez !
      đi đi!, đừng dừng lại!
Related search result for "circuler"
Comments and discussion on the word "circuler"