French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- vạch giới hạn quanh
- Circonscrire un champ
vạch giới hạn quanh một đám ruộng
- hạn chế phạm vi
- Circonscrire un sujet
hạn chế phạm vi vấn đề
- (toán học) vẽ hình ngoại tiếp cho (một vòng tròn...)