Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
ciliate
Jump to user comments
Adjective
thuộc, liên quan tới lông mi (của con người)
(sinh học) thuộc, liên quan tới lông mao (mọc nhô ra từ bề mặt của một tế bào)
Noun
động vật nguyên sinh có phần phụ cực nhỏ mọc nhô lên từ bề mặt của tế bào
Related words
Synonyms:
ciliated
ciliary
cilial
ciliated protozoan
ciliophoran
Related search result for
"ciliate"
Words pronounced/spelled similarly to
"ciliate"
:
calotte
chiliad
ciliated
cleat
collate
clit
clade
culotte
Colette
ciliata
more...
Words contain
"ciliate"
:
ciliate
ciliated
ciliated protozoan
conciliate
domiciliate
Comments and discussion on the word
"ciliate"