Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ciliate
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới lông mi (của con người)
  • (sinh học) thuộc, liên quan tới lông mao (mọc nhô ra từ bề mặt của một tế bào)
Noun
  • động vật nguyên sinh có phần phụ cực nhỏ mọc nhô lên từ bề mặt của tế bào
Related search result for "ciliate"
Comments and discussion on the word "ciliate"