Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ciliated protozoan
Jump to user comments
Noun
  • lớp protozoa động vật nguyên sinh có phần phụ rất nhỏ mở rộng từ bề mặt của tế bào.
Related words
Comments and discussion on the word "ciliated protozoan"