Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chuyển tải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • transborder
    • Vì lụt phải chuyển tải hành khách
      à cause de l'inodation, on est obligé de transborder les voyageurs
    • sự chuyển tải
      transbordement
Related search result for "chuyển tải"
Comments and discussion on the word "chuyển tải"